- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
20SU10SU6SU1SU17SU5SU12SU11SU | ||||||||||||
ĐB | 65697 | |||||||||||
G.1 | 87798 | |||||||||||
G.2 | 29505 68663 | |||||||||||
G.3 | 65177 63397 80784 41349 81790 33758 | |||||||||||
G.4 | 0072 1942 0169 3711 | |||||||||||
G.5 | 5733 1205 2723 8525 7788 6647 | |||||||||||
G.6 | 641 242 438 | |||||||||||
G.7 | 74 43 40 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05(2) | 0 | 40, 90 |
1 | 11, 16 | 1 | 11, 41 |
2 | 23, 25 | 2 | 42(2), 72 |
3 | 33, 38 | 3 | 23, 33, 43, 63 |
4 | 40, 41, 42(2), 43, 47, 49 | 4 | 74, 84 |
5 | 58 | 5 | 05(2), 25 |
6 | 63, 69 | 6 | 16 |
7 | 72, 74, 77 | 7 | 47, 77, 97(2) |
8 | 84, 88 | 8 | 38, 58, 88, 98 |
9 | 90, 97(2), 98 | 9 | 49, 69 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 11/09/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
72: 18 lần | 97: 18 lần | 09: 18 lần | 62: 17 lần | 22: 17 lần |
13: 17 lần | 39: 16 lần | 29: 16 lần | 11: 16 lần | 36: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
59: 7 lần | 66: 7 lần | 89: 7 lần | 60: 7 lần | 64: 7 lần |
51: 6 lần | 84: 6 lần | 55: 6 lần | 95: 5 lần | 28: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
49: 2 ngày | 11: 2 ngày | 77: 2 ngày | 69: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
80: 15 ngày | 04: 14 ngày | 20: 13 ngày | 53: 12 ngày | 85: 11 ngày |
27: 11 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
1: 127 lần | 4: 117 lần | 2: 116 lần | 3: 115 lần | 0: 114 lần |
7: 113 lần | 6: 103 lần | 9: 97 lần | 5: 90 lần | 8: 88 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 128 lần | 6: 119 lần | 9: 118 lần | 7: 117 lần | 3: 114 lần |
1: 100 lần | 4: 100 lần | 8: 98 lần | 0: 97 lần | 5: 89 lần |
XSTT Thứ 3 ngày 10/09/2024
6ST11ST18ST9ST12ST2ST4ST19ST | ||||||||||||
ĐB | 08694 | |||||||||||
G.1 | 96708 | |||||||||||
G.2 | 03057 00561 | |||||||||||
G.3 | 94795 00119 95266 35332 68203 75377 | |||||||||||
G.4 | 2968 3754 0021 3437 | |||||||||||
G.5 | 1962 4728 0411 3152 6476 3749 | |||||||||||
G.6 | 577 649 569 | |||||||||||
G.7 | 69 01 11 14 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 03, 08 | 0 | |
1 | 11(2), 14, 19 | 1 | 01, 11(2), 21, 61 |
2 | 21, 28 | 2 | 32, 52, 62 |
3 | 32, 37 | 3 | 03 |
4 | 49(2) | 4 | 14, 54, 94 |
5 | 52, 54, 57 | 5 | 95 |
6 | 61, 62, 66, 68, 69(2) | 6 | 66, 76 |
7 | 76, 77(2) | 7 | 37, 57, 77(2) |
8 | 8 | 08, 28, 68 | |
9 | 94, 95 | 9 | 19, 49(2), 69(2) |
XSTT Thứ 2 ngày 09/09/2024
8SR19SR3SR9SR10SR2SR11SR7SR | ||||||||||||
ĐB | 62656 | |||||||||||
G.1 | 60778 | |||||||||||
G.2 | 23518 71201 | |||||||||||
G.3 | 69756 76705 50372 35239 71770 90587 | |||||||||||
G.4 | 0015 1854 7987 5322 | |||||||||||
G.5 | 0809 4724 1116 4696 5109 8824 | |||||||||||
G.6 | 432 881 799 | |||||||||||
G.7 | 25 21 36 24 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 05, 09(2) | 0 | 70 |
1 | 15, 16, 18 | 1 | 01, 21, 81 |
2 | 21, 22, 24(3), 25 | 2 | 22, 32, 72 |
3 | 32, 36, 39 | 3 | |
4 | 4 | 24(3), 54 | |
5 | 54, 56(2) | 5 | 05, 15, 25 |
6 | 6 | 16, 36, 56(2), 96 | |
7 | 70, 72, 78 | 7 | 87(2) |
8 | 81, 87(2) | 8 | 18, 78 |
9 | 96, 99 | 9 | 09(2), 39, 99 |
XSTT Chủ nhật ngày 08/09/2024
4SQ14SQ8SQ13SQ18SQ3SQ20SQ10SQ | ||||||||||||
ĐB | 05509 | |||||||||||
G.1 | 39709 | |||||||||||
G.2 | 93532 77719 | |||||||||||
G.3 | 81854 56819 53942 67478 08111 52236 | |||||||||||
G.4 | 0779 0334 5260 8854 | |||||||||||
G.5 | 1936 2222 1969 6830 4091 5358 | |||||||||||
G.6 | 589 055 511 | |||||||||||
G.7 | 33 36 87 09 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09(3) | 0 | 30, 60 |
1 | 11(2), 19(2) | 1 | 11(2), 91 |
2 | 22 | 2 | 22, 32, 42 |
3 | 30, 32, 33, 34, 36(3) | 3 | 33 |
4 | 42 | 4 | 34, 54(2) |
5 | 54(2), 55, 58 | 5 | 55 |
6 | 60, 69 | 6 | 36(3) |
7 | 78, 79 | 7 | 87 |
8 | 87, 89 | 8 | 58, 78 |
9 | 91 | 9 | 09(3), 19(2), 69, 79, 89 |
XSTT Thứ 7 ngày 07/09/2024
20SP10SP19SP4SP8SP15SP13SP14SP | ||||||||||||
ĐB | 03764 | |||||||||||
G.1 | 43150 | |||||||||||
G.2 | 98647 91886 | |||||||||||
G.3 | 43043 83974 44045 87222 41536 76561 | |||||||||||
G.4 | 6929 8666 1875 2976 | |||||||||||
G.5 | 5707 8547 4644 4156 6655 7711 | |||||||||||
G.6 | 510 735 903 | |||||||||||
G.7 | 24 87 45 13 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 07 | 0 | 10, 50 |
1 | 10, 11, 13 | 1 | 11, 61 |
2 | 22, 24, 29 | 2 | 22 |
3 | 35, 36 | 3 | 03, 13, 43 |
4 | 43, 44, 45(2), 47(2) | 4 | 24, 44, 64, 74 |
5 | 50, 55, 56 | 5 | 35, 45(2), 55, 75 |
6 | 61, 64, 66 | 6 | 36, 56, 66, 76, 86 |
7 | 74, 75, 76 | 7 | 07, 47(2), 87 |
8 | 86, 87 | 8 | |
9 | 9 | 29 |
XSTT Thứ 6 ngày 06/09/2024
15SN19SN2SN9SN12SN10SN18SN13SN | ||||||||||||
ĐB | 48942 | |||||||||||
G.1 | 63863 | |||||||||||
G.2 | 31618 87422 | |||||||||||
G.3 | 07878 98469 24959 43703 13497 10443 | |||||||||||
G.4 | 6550 2644 3963 2014 | |||||||||||
G.5 | 3526 4194 0530 6576 8748 9075 | |||||||||||
G.6 | 242 719 240 | |||||||||||
G.7 | 57 22 63 11 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 30, 40, 50 |
1 | 11, 14, 18, 19 | 1 | 11 |
2 | 22(2), 26 | 2 | 22(2), 42(2) |
3 | 30 | 3 | 03, 43, 63(3) |
4 | 40, 42(2), 43, 44, 48 | 4 | 14, 44, 94 |
5 | 50, 57, 59 | 5 | 75 |
6 | 63(3), 69 | 6 | 26, 76 |
7 | 75, 76, 78 | 7 | 57, 97 |
8 | 8 | 18, 48, 78 | |
9 | 94, 97 | 9 | 19, 59, 69 |
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung